Nhôm 1050 là một trong những loại nhôm nguyên chất. Nó có tính chất và thành phần hóa học tương tự như nhôm 1060 và 1100, tất cả đều thuộc loại nhôm 1000.
Hợp kim nhôm 1050 được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẻo cao và độ phản chiếu cao.
Thành phần hóa học của hợp kim nhôm 1050
| Thành phần hóa học WT(%) | |||||||||
| Silic | Sắt | Đồng | Magiê | mangan | Crom | Kẽm | Titan | Người khác | Nhôm |
| 0,25 | 0,4 | 0,05 | 0,05 | 0,05 | - | 0,05 | 0,03 | 0,03 | Phần còn lại |
Tính chất của hợp kim nhôm 1050
| Tính chất cơ học điển hình | ||||
| Tính khí | Độ dày (mm) | Độ bền kéo (Mpa) | Sức chịu lực (Mpa) | Độ giãn dài (%) |
| H112 | >4,5~6,00 | ≥85 | ≥45 | ≥10 |
| >6.00~12.50 | ≥80 | ≥45 | ≥10 | |
| >12,50~25,00 | ≥70 | ≥35 | ≥16 | |
| >25.00~50.00 | ≥65 | ≥30 | ≥22 | |
| >50,00~75,00 | ≥65 | ≥30 | ≥22 | |
Hàn
Khi hàn hợp kim nhôm 1050 với chính nó hoặc với hợp kim cùng nhóm thì dây hàn được khuyến nghị là 1100.
Ứng dụng của hợp kim nhôm 1050
Thiết bị nhà máy xử lý hóa chất | Container công nghiệp thực phẩm
Bột pháo hoa |Tấm ốp kiến trúc
Đèn phản quang| Vỏ cáp
Đèn phản quang
Container ngành thực phẩm
Kiến trúc
Thời gian đăng: 10-10-2022